Có 2 kết quả:
养老保险 yǎng lǎo bǎo xiǎn ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ • 養老保險 yǎng lǎo bǎo xiǎn ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
yǎng lǎo bǎo xiǎn ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old-age insurance
Bình luận 0
yǎng lǎo bǎo xiǎn ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old-age insurance
Bình luận 0